Có 2 kết quả:
風調 fēng diào ㄈㄥ ㄉㄧㄠˋ • 风调 fēng diào ㄈㄥ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character (of a person, verse, object etc)
(2) style
(2) style
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character (of a person, verse, object etc)
(2) style
(2) style
Bình luận 0